rẽ đôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rẽ đôi+
- Fork
- Con đường rẽ đôi
The road forked
- Con đường rẽ đôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rẽ đôi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rẽ đôi":
ra oai rã rời rầu rỉ rẽ ròi ri rỉ ri rí rì rì rỉ hơi rỉa rói rỗi hơi more... - Những từ có chứa "rẽ đôi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bifurcation trifurcation turning trifurcate split diverge displacement bend disunite sever more...
Lượt xem: 684